Có 2 kết quả:
罢黜百家,独尊儒术 bà chù bǎi jiā , dú zūn rú shù ㄅㄚˋ ㄔㄨˋ ㄅㄞˇ ㄐㄧㄚ ㄉㄨˊ ㄗㄨㄣ ㄖㄨˊ ㄕㄨˋ • 罷黜百家,獨尊儒術 bà chù bǎi jiā , dú zūn rú shù ㄅㄚˋ ㄔㄨˋ ㄅㄞˇ ㄐㄧㄚ ㄉㄨˊ ㄗㄨㄣ ㄖㄨˊ ㄕㄨˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) Dismiss the hundred schools, revere only the Confucian (idiom)
(2) sole dominant ideology
(2) sole dominant ideology
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) Dismiss the hundred schools, revere only the Confucian (idiom)
(2) sole dominant ideology
(2) sole dominant ideology
Bình luận 0